STT
|
NỘI DUNG
|
SỐ TIỀN (VNĐ)
|
1
|
Phí đóng 1 lần theo năm
|
|
- Phí duy trì trường
|
800.000đ
|
- Trang bị ban đầu
|
300.000đ
|
- Giáo cụ Montessori (Lớp ứng dụng Montessori)
|
1.000.000đ
|
- Đồng phục ( tối thiểu 1 bộ)
|
200.000/ 1 bộ
|
- Bảo hiểm thân thể
|
120.000đ
|
2
|
Phí đóng theo kỳ
|
2 kỳ
|
Học phẩm đồ dùng học kỳ I:
|
300.000đ (Lớp thường)
500.000đ (Lớp Montesori)
|
Học phẩm đồ dùng học kỳ II
|
300.000đ (Lớp thường)
500.000đ (Lớp Montesori)
|
3
|
Phí đóng theo tháng
|
Thu theo độ tuổi, nhu cầu của phụ huynh
|
Học phí
|
Trẻ Mẫu giáo
|
1.300.000đ
|
Trẻ Mẫu giáo có ứng dụng Montessori
|
1.800.000đ
|
Nhà trẻ 24 – 36 tháng
|
1.600.000đ
|
Nhà trẻ 18 – 24 tháng
|
1.800.000đ
|
Nhà trẻ 16 – 18 tháng
|
1.800.000đ
|
Nhà trẻ 14 – 16 tháng
|
2.000.000đ
|
Học sinh học hòa nhập
|
2.000.000đ
|
-Tiền ăn
|
- Mẫu giáo: 1 bữa chính và 1 bữa phụ
- Nhà trẻ: 2 bữa chính và 1 bữa phụ
|
30.000đ * số ngày đi học trong tháng
|
- Điện sinh hoạt, nước sinh hoạt
|
70.000đ
|
- Nước uống + Bảo vệ + Vệ sinh:
|
70.000đ
|
4
|
Phí khác theo nhu cầu
|
|
|
- Học thứ bảy
|
Mẫu giáo
|
200.000đ/tháng
|
Nhà trẻ
|
250.000đ/tháng
|
|
- Ăn sáng
|
10.000đ/suất
|
|
- Phí về muộn ( từ17h15’ đến 18h)
|
150.000đ/tháng;
đột xuất: 20.000đ/giờ
|
|
- Năng khiếu múa, Khiêu vũ thể thao
|
130.000đ/tháng/môn
|
|
- Năng khiếu vẽ
|
120.000đ/tháng
|
|
- Tiếng Anh (tuần 2 buổi)
|
240.000đ/tháng
|
|
- Tiếng Anh (ngày 1 tiết)
|
700.000đ/tháng
|
|
- Bàn tính
|
120.000đ/tháng
|
|
- Tắm giặt
|
30.000đ/lần
|
|
- Thể thao Go kids (tháng 2 buổi)
|
110.000đ/1 buổi
|