BẢNG THU PHÍ NĂM HỌC 2024 - 2025
TT
|
NỘI DUNG
|
SỐ TIỀN (VNĐ)
|
1
|
Phí đóng 1 lần theo năm
|
|
- Phí duy trì trường ( 100.000đ/ tháng)
|
1.000.000đ (10 tháng thu vào đầu năm học, 2 tháng hè học tháng nào thu tháng đó)
|
- Trang bị ban đầu
|
300.000đ
|
- Giáo cụ, đồ dùng (Lớp ƯD Montessori &STEM)
|
1.000.000đ/2 Kì
|
- Đồng phục ( tối thiểu 1 bộ)
|
200.000/ 1 bộ
|
- Bảo hiểm thân thể
|
120.000đ
|
2
|
Phí đóng theo kỳ
|
2 kỳ
|
Học phẩm đồ dùng học kỳ I:
|
500.000đ
|
Học phẩm đồ dùng học kỳ II
|
500.000đ ( 2 tháng hè học tháng nào thu tháng đó)
|
3
|
Phí đóng theo tháng
|
Theo độ tuổi, nhu cầu
|
|
Trẻ MG có ứng dụng Montessori&STEM
|
2.000.000đ
|
Nhà trẻ 25 – 36 tháng
|
2.200.000đ
|
Nhà trẻ 19 – 24 tháng
|
2.500.000đ
|
Nhà trẻ 14 – 18 tháng
|
2.700.000đ
|
Học sinh học hòa nhập
|
3.000.000đ
|
-Tiền ăn
|
- Mẫu giáo: 1 bữa chính và 1 bữa phụ
- Nhà trẻ: 2 bữa chính và 1 bữa phụ
|
35.000đ * số ngày đi học trong tháng
|
- Điện sinh hoạt, nước sinh hoạt, bảo vệ, vệ sinh:/ tháng
(Điện thắp sáng, điều hoà, học tập:65.000đ, nước sinh hoạt:25.000đ, bảo vệ, vệ sinh:70.000đ)
|
160.000đ
|
- Nước uống
|
20.000đ
|
4
|
Phí khác theo nhu cầu ( tháng)
|
|
|
- Học thứ bảy
|
Mẫu giáo
|
300.000đ/ tháng
|
Đột xuất Mẫu giáo
|
100.000đ/ ngày
|
Nhà trẻ
|
350.000đ/tháng
|
|
|
Đột xuất Nhà trẻ
|
120.000đ/ ngày
|
|
- Học thử
|
Nhà trẻ, Mẫu giáo bé
|
200.000đ/ngày ( chưa bao gồm tiền ăn của trẻ môt ngày)
|
|
- Ăn sáng ( tự nguyện)
|
15.000đ/suất
|
|
- Phí về muộn ( từ17h15’ đến 18h)
|
200.000đ/tháng;
đột xuất: 20.000đ/giờ
|
|
- Năng khiếu múa, Khiêu vũ thể thao
|
130.000đ/tháng/môn
|
|
- Năng khiếu vẽ
|
130.000đ/tháng
|
|
- Tiếng Anh (tuần 2 buổi)
|
240.000đ/tháng
|
|
- Tiếng Anh (tuần 5 buổi)
|
1.050.000đ/tháng
|
|